Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng môn học kỹ thuật truyền số liệu / Bộ môn Kỹ thuật máy tính. Khoa Công nghệ thông tin . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 51tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-ky-thuat-truyen-so-lieu_DHHH_2009.pdf
  • 2 Digital and analog communication systems / Leon W. Couch, II . - 8th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson, 2013 . - xxi, 762p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382/2 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-and-analog-communication-systems_8ed_Leon-W.Couch_2013.pdf
  • 3 Digital communication over fading channels : A unified approach to performance analysis / Marvin K. Simon, Mohamed-Slim Alouini . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - xix, 544p. : illustration ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communication-over-fading-channels_Marvin-K.Simon_2000.pdf
  • 4 Digital communications / John G. Proakis, Masoud Salehi . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008 . - xviii, 1150p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communications_5ed_John-G.Proakis_2008.pdf
  • 5 Electromagnetic waves and antennas / Sophocles J. Orfanidis . - Piscataway, NJ : Rutgers University, 2008 . - xii, 1031p
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electromagnetic-waves-and-antennas_Sophocles-J.Orfanidis_2008.pdf
  • 6 Electromagnetic waves and antennas / Sophocles J. Orfanidis . - Piscataway, NJ : Rutgers University, 2016 . - xii, 1431p
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electromagnetic-waves-and-antennas_Sophocles-J.Orfanidis_2016.pdf
  • 7 Giáo trình kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Ngô Lâm, Nguyễn Văn Phúc, .. . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2013 . - 349tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-truyen-so-lieu_Nguyen-Viet-Hung_2013.pdf
  • 8 Kỹ thuật truyền số liệu . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 126tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn (c.b) ; Hoàng Đức Hải . - HCM. : Lao động - xã hội, 2002 . - 406tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-truyen-so-lieu_Nguyen-Hong-Son_2002.pdf
  • 10 Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn (c.b) ; Hoàng Đức Hải (CTĐT) . - HCM. : Lao động xã hội, 2006 . - 202tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: KTTSL 0002, KTTSL 0003, KTTSL 0005, KTTSL 0006, KTTSL 0008-KTTSL 0018, KTTSL 0020, KTTSL 0022-KTTSL 0024, KTTSL 0027, KTTSL 0031, KTTSL 0033, KTTSL 0035-KTTSL 0037, KTTSL 0041-KTTSL 0047, KTTSL 0049-KTTSL 0053, KTTSL 0057-KTTSL 0059, KTTSL 0062, KTTSL 0063, KTTSL 0065, KTTSL 0069, KTTSL 0070, Pd/vt 02979-Pd/vt 02981, Pm/vt 05344-Pm/vt 05348, SDH/Vt 01201, SDH/Vt 01202
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • 11 Kỹ thuật truyền số liệu : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa / Phạm Ngọc Đĩnh biên soạn . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007 . - 124tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-truyen-so-lieu_Pham-Ngoc-Dinh_2007.pdf
  • 12 Kỹ thuật truyền số liệu trong mạng chuyển mạch gói / Hoàng Hồng Sơn; Nghd.: Ths Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16376
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Lý thuyết mã(CTĐT) / Nguyễn Thúy Vân . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 207tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13217 0001-HH/13217 0023
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 14 Nghiên cứu các phương pháp phát hiện và sửa sai trong truyền số liệu / Phạm Mạnh Cường, Nguyễn An Đông, Nguyễn Bá Kiêm; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 44tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17470
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 15 Nghiên cứu nguyên lý phát hiện và sửa sai dùng mã Hamming trong truyền số liệu / Phạm Thị Hải Ly, Dương Thị Mây, Lê Thị Thùy Ninh; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19104
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống thu nhập và truyền số liệu trong đo điện năng tiêu thụ / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01809
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 17 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống tương tác máy tính với module thí nghiệm nhóm kỹ thuật truyền số liệu / Ngô Tiến Thành; Nghd: Vũ Đức Hoàn, Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13318, PD/TK 13318
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - H. : Giáo dục, 1999 . - 131tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01440, Pd/vt 01441, PD/VT 04121, PD/VT 04122, Pm/vt 05378-Pm/vt 05381, PM/VT 06175-PM/VT 06177, TBDCTT 0003, TBDCTT 0006-TBDCTT 0009, TBDCTT 0011, TBDCTT 0013, TBDCTT 0017-TBDCTT 0023, TBDCTT 0026, TBDCTT 0028, TBDCTT 0029, TBDCTT 0031, TBDCTT 0032, TBDCTT 0034, TBDCTT 0035, TBDCTT 0037, TBDCTT 0039, TBDCTT 0043, TBDCTT 0045-TBDCTT 0049, TBDCTT 0052, TBDCTT 0053, TBDCTT 0055, TBDCTT 0058, TBDCTT 0060, TBDCTT 0062, TBDCTT 0063, TBDCTT 0065, TBDCTT 0067, TBDCTT 0069, TBDCTT 0071-TBDCTT 0076, TBDCTT 0078, TBDCTT 0079, TBDCTT 0083, TBDCTT 0084, TBDCTT 0089, TBDCTT 0090
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 19 Truyền số liệu trong mạng chuyển mạch gói. Một số bài toán ứng dụng / Phạm Trung Thắng; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 55 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10041, PD/TK 10041
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :